Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bump off


verb
kill intentionally and with premeditation (Freq. 2)
- The mafia boss ordered his enemies murdered
Syn:
murder, slay, hit, dispatch, off,
polish off, remove
Derivationally related forms:
dispatch (for: dispatch), hit (for: hit), slayer (for: slay), slaying (for: slay), murder (for: murder), murderer (for: murder)
Hypernyms:
kill
Hyponyms:
burke, execute
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot bump off Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.